Từ "mò mẫm" trong tiếng Việt có nghĩa là tìm kiếm hoặc làm một việc gì đó một cách chậm rãi, không chắc chắn, thường là trong điều kiện không nhìn thấy rõ hoặc không biết chính xác điều mình đang tìm. Từ này thường gợi lên hình ảnh của việc dò dẫm, tìm tòi một cách cẩn thận và có thể là khó khăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi mò mẫm trong bóng tối để tìm cái điện thoại."
"Khi vào rừng, chúng tôi phải mò mẫm để tìm lối ra."
"Sau nhiều giờ mò mẫm trong những trang sách cũ, tôi cuối cùng cũng tìm thấy thông tin mình cần."
"Khi không có bản đồ, chúng tôi đã mò mẫm giữa những con đường hẹp của thành phố mới."
Biến thể và cách sử dụng:
Mò mẫm có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc tìm kiếm vật thể mà còn có thể dùng để chỉ sự tìm tòi kiến thức, như khi học một điều mới mà không có hướng dẫn rõ ràng.
Ví dụ: "Trong quá trình học tiếng Việt, tôi thường mò mẫm tìm hiểu các quy tắc ngữ pháp."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dò dẫm: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc cẩn thận và chậm rãi trong hành động tìm kiếm.
Tìm kiếm: Là từ chung hơn, không nhất thiết phải liên quan đến việc không chắc chắn hay khó khăn.
Khám phá: Thường mang nghĩa tích cực, chỉ việc tìm hiểu những điều mới mẻ trong khi "mò mẫm" có thể có cảm giác khó khăn hơn.
Lưu ý:
"Mò mẫm" thường mang cảm giác không chắc chắn và có phần khó khăn, trong khi các từ đồng nghĩa như "tìm kiếm" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Nhiều khi từ này có thể được dùng trong văn cảnh tiêu cực, như khi cảm thấy bối rối hoặc không biết phải làm gì.